Thực đơn
Lúa mạch đen Nông nghiệpKhoáng chất | |
---|---|
Calcium | 33 mg |
Sắt | 2,67 mg |
Magnesium | 121 mg |
Phốtpho | 374 mg |
Potassium | 264 mg |
Natri | 6 mg |
Kẽm | 3,73 mg |
Đồng | 0,450 mg |
Magnesium | 2,680 mg |
Selen | 0,035 mg |
10 nước sản xuất lúa mạch đen hàng đầu — 2005 (triệu tấn) | |
---|---|
Nga | 3,6 |
Ba Lan | 3,4 |
Đức | 2,8 |
Belarus | 1,2 |
Ukraina | 1,1 |
Trung Quốc | 0,6 |
Canada | 0,4 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 0,3 |
Hoa Kỳ | 0,2 |
Áo | 0,2 |
Tổng cộng | 13.3 |
Nguồn: FAO [1] |
Thực đơn
Lúa mạch đen Nông nghiệpLiên quan
Lúa Lúa mì Lúa mạch đen Lúa gié hoang Lúa châu Phi Lúa chét Lúa mạch Lúa hoang dã Lúa Nàng Hương Lúa rẫyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lúa mạch đen http://www.plantnames.unimelb.edu.au/Sorting/Secal... http://recipes.epicurean.com/asc_results.jsp?title... http://www.ingentaconnect.com/content/arn/hol/2001... http://digital.library.unt.edu/permalink/meta-dc-1... http://www.library.unt.edu/govinfo/ http://www.itis.gov/servlet/SingleRpt/SingleRpt?se... http://www.fao.org/es/ess/top/commodity.html?lang=... https://species.wikimedia.org/wiki/Secale_cereale?...